Some examples of word usage: paddlefish
1. The paddlefish is a freshwater fish known for its long, paddle-shaped snout.
=> Cá trê là một loài cá nước ngọt nổi tiếng với cái mõm dài hình chẹp.
2. Paddlefish are often found in large rivers and lakes in North America.
=> Cá trê thường được tìm thấy ở các con sông lớn và hồ lớn ở Bắc Mỹ.
3. The paddlefish uses its unique snout to detect and capture small fish and plankton.
=> Cá trê sử dụng cái mõm độc đáo của mình để phát hiện và bắt cá nhỏ và sinh vật phù du.
4. The decline in paddlefish populations is a cause for concern among conservationists.
=> Sự giảm số lượng cá trê là nguyên nhân lo lắng của các nhà bảo tồn.
5. Paddlefish are often sought after by recreational fishermen for their size and fighting ability.
=> Cá trê thường được các ngư dân giải trí săn đuổi vì kích thước và khả năng chiến đấu của chúng.
6. The paddlefish is considered a living fossil due to its ancient lineage and unchanged physical characteristics.
=> Cá trê được coi là một hóa thạch sống do dòng dõi cổ xưa và đặc điểm vật lý không thay đổi của chúng.