Some examples of word usage: palaestra
1. The palaestra was a place in ancient Greece where athletes would train for the Olympic Games.
(palaestra là nơi ở Hy Lạp cổ đại nơi các vận động viên sẽ tập luyện cho Olympic Games)
2. The young men would gather in the palaestra to practice wrestling and other sports.
(các chàng trai trẻ sẽ tụ tập tại palaestra để tập luyện đấu vật và các môn thể thao khác)
3. The palaestra was an important part of daily life for the ancient Greeks.
(palaestra là một phần quan trọng của cuộc sống hàng ngày của người Hy Lạp cổ đại)
4. The palaestra was also a place for intellectual pursuits, such as philosophy and poetry.
(palaestra cũng là nơi cho những hoạt động triết học và thơ văn)
5. Many famous philosophers and poets would visit the palaestra to engage in discussions and debates.
(nhiều nhà triết học và nhà thơ nổi tiếng sẽ đến thăm palaestra để tham gia các cuộc thảo luận và tranh luận)
6. The ruins of the ancient palaestra can still be seen today in some parts of Greece.
(vết tích của palaestra cổ đại vẫn còn tồn tại đến ngày nay ở một số khu vực của Hy Lạp)