Some examples of word usage: palestrical
1. The palestrical activities at the gym are a great way to stay in shape.
( Các hoạt động tại phòng tập gym là cách tuyệt vời để giữ dáng. )
2. The palestrical training program helped me improve my strength and endurance.
( Chương trình huấn luyện thể lực đã giúp tôi cải thiện sức mạnh và sức bền. )
3. The palestrical exercises were challenging but rewarding.
( Các bài tập thể lực thử thách nhưng đáng giá. )
4. He spent hours in the palestrical room, working on his fitness goals.
( Anh ấy dành nhiều giờ ở phòng tập luyện, làm việc cho mục tiêu về thể lực của mình. )
5. The palestrical equipment at the gym is top-notch and well-maintained.
( Thiết bị thể lực ở phòng tập gym rất tốt và được bảo dưỡng tốt. )
6. She enjoyed the palestrical classes because they pushed her to challenge herself.
( Cô ấy thích các lớp học thể lực vì chúng thúc đẩy cô phải thách thức bản thân. )