Some examples of word usage: pantheistic
1. Many Native American tribes have a pantheistic belief system that sees divinity in all natural elements.
- Nhiều bộ tộc bản địa ở Mỹ có hệ thống tín ngưỡng thần thánh hóa mọi yếu tố tự nhiên.
2. The philosopher Spinoza is often associated with a pantheistic view of the universe.
- Nhà triết học Spinoza thường được liên kết với quan điểm thần thánh hóa vũ trụ.
3. Pantheistic religions often emphasize the interconnectedness of all living beings.
- Các tôn giáo thần thánh hóa thường nhấn mạnh sự kết nối giữa tất cả các sinh vật sống.
4. In a pantheistic worldview, everything in the universe is seen as part of a divine whole.
- Trong cách nhìn thần thánh hóa, mọi thứ trong vũ trụ được coi là một phần của một thể thống thiêng liêng.
5. The poet Walt Whitman expressed his pantheistic beliefs through his nature-themed writings.
- Nhà thơ Walt Whitman thể hiện niềm tin thần thánh hóa của mình qua những bài viết về tự nhiên.
6. Some people find comfort in the pantheistic idea that the divine is present in every aspect of life.
- Một số người tìm thấy sự an ủi trong ý tưởng thần thánh hóa rằng thiêng liêng hiện diện trong mọi khía cạnh của cuộc sống.