Some examples of word usage: paranoia
1. She was consumed by paranoia, convinced that everyone was out to get her.
-> Cô ấy bị ám ảnh bởi sự hoang tưởng, tin rằng mọi người đều muốn hại cô.
2. His paranoia made it difficult for him to trust anyone, even his closest friends.
-> Sự hoang tưởng của anh ấy khiến cho anh ấy khó tin tưởng vào bất kỳ ai, ngay cả những người bạn thân.
3. The paranoia of the dictator led to the persecution of anyone who dared to speak out against him.
-> Sự hoang tưởng của kẻ độc tài dẫn đến sự truy sát của bất kỳ ai dám lên tiếng chống lại ông.
4. The constant surveillance and monitoring only fueled her paranoia.
-> Sự giám sát và theo dõi liên tục chỉ khiến cho sự hoang tưởng của cô ấy tăng lên.
5. His paranoia caused him to isolate himself from others, afraid of being betrayed.
-> Sự hoang tưởng của anh ấy khiến anh ấy tự cô lập với người khác, sợ bị phản bội.
6. Therapy helped her confront and overcome her paranoia, allowing her to live a more peaceful life.
-> Việc trị liệu giúp cô ấy đối mặt và vượt qua sự hoang tưởng, giúp cô ấy sống một cuộc sống bình yên hơn.