Some examples of word usage: pards
1. Me and my pards are going camping next weekend.
Translation: Tôi và những người bạn của tôi sẽ đi cắm trại vào cuối tuần tới.
2. Hey pards, do you want to grab a drink after work?
Translation: Chào bạn, bạn có muốn đi uống một ly sau giờ làm việc không?
3. My pards and I are planning a road trip across the country.
Translation: Tôi và những người bạn của tôi đang lên kế hoạch cho một chuyến đi dọc đất nước.
4. I trust my pards to have my back in any situation.
Translation: Tôi tin tưởng những người bạn của mình sẽ ở bên mình trong mọi tình huống.
5. It's always a good time when I hang out with my pards.
Translation: Luôn có những khoảnh khắc tuyệt vời khi tôi cùng những người bạn của mình.
6. My pards and I have been friends since we were kids.
Translation: Tôi và những người bạn của mình đã là bạn từ khi còn nhỏ.