Some examples of word usage: peddler
1. The peddler walked through the neighborhood, selling his wares from a cart.
Người bán hàng rong đi qua khu phố, bán hàng từ xe đẩy của mình.
2. The peddler offered a variety of goods, from jewelry to household items.
Người bán hàng rong cung cấp nhiều loại hàng hóa, từ trang sức đến đồ dùng gia đình.
3. The peddler called out to passersby, trying to attract customers to his stall.
Người bán hàng rong gọi đến người qua đường, cố gắng thu hút khách hàng đến gian hàng của mình.
4. The peddler traveled from town to town, selling his goods along the way.
Người bán hàng rong đi từ thị trấn này đến thị trấn khác, bán hàng hóa của mình trên đường đi.
5. The peddler was known for his friendly demeanor and fair prices.
Người bán hàng rong được biết đến với thái độ thân thiện và giá cả hợp lý của mình.
6. The peddler's business thrived as more and more people became regular customers.
Kinh doanh của người bán hàng rong phát triển khi có nhiều người trở thành khách hàng thường xuyên.