Some examples of word usage: pensive
1. She sat by the window, staring out at the rain with a pensive expression on her face.
- Cô ấy ngồi bên cửa sổ, nhìn ra ngoài mưa với ánh mắt trầm ngâm trên khuôn mặt.
2. The pensive look on his face suggested that he was deep in thought.
- Ilắng tâm trên khuôn mặt của anh ta cho thấy anh ta đang suy tư sâu sắc.
3. As she walked through the park, she couldn't help but feel pensive about the future.
- Khi cô ấy đi qua công viên, cô ấy không thể không cảm thấy lo lắng về tương lai.
4. The pensive atmosphere in the room made everyone quiet and reflective.
- Bầu không khí trầm ngâm trong phòng khiến mọi người im lặng và suy tư.
5. His pensive mood was evident in the way he absentmindedly played with his pen.
- Tâm trạng trầm ngâm của anh ta rõ ràng trong cách anh ta không chú ý chơi với cây bút của mình.
6. The pensive silence that followed his question made him realize the weight of his words.
- Sự im lặng trầm ngâm sau câu hỏi của anh ta khiến anh ta nhận ra trọng lượng của lời nói của mình.