Some examples of word usage: persuader
1. The salesperson was a skilled persuader, convincing customers to buy products they didn't even know they needed.
- Người bán hàng là một người thuyết phục tài ba, thuyết phục khách hàng mua những sản phẩm họ không hề biết họ cần.
2. As a political persuader, she was able to sway public opinion with her compelling arguments.
- Là một người thuyết phục chính trị, cô ấy đã có thể làm thay đổi ý kiến công chúng bằng những lý lẽ hấp dẫn của mình.
3. The lawyer acted as a persuader in the courtroom, trying to convince the jury of his client's innocence.
- Luật sư đã hành xử như một người thuyết phục trong tòa án, cố gắng thuyết phục ban giám khảo về sự vô tội của khách hàng của mình.
4. He was known as a skilled persuader in his community, always able to get others to see things his way.
- Anh ta được biết đến là một người thuyết phục tài ba trong cộng đồng của mình, luôn có khả năng khiến người khác nhìn nhận vấn đề theo cách của mình.
5. The marketing team hired a professional persuader to help boost sales for their new product.
- Nhóm tiếp thị đã thuê một người thuyết phục chuyên nghiệp để giúp tăng doanh số bán hàng cho sản phẩm mới của họ.
6. She was a natural persuader, always able to convince her friends to go along with her plans.
- Cô ấy là một người thuyết phục tự nhiên, luôn có khả năng thuyết phục bạn bè của mình đồng ý với kế hoạch của cô ấy.