1. Plants rely on photoperiods to determine when to flower. - Cây cỏ phụ thuộc vào thời gian chiếu sáng để quyết định khi nào nở hoa.
2. The length of daylight affects the photoperiods experienced by animals. - Độ dài ánh sáng ban ngày ảnh hưởng đến thời gian chiếu sáng mà động vật trải qua.
3. Some species of birds migrate based on changes in photoperiods. - Một số loài chim di cư dựa trên sự thay đổi của thời gian chiếu sáng.
4. Researchers study how photoperiods impact the behavior of certain insects. - Các nhà nghiên cứu nghiên cứu cách thức thời gian chiếu sáng ảnh hưởng đến hành vi của một số loài côn trùng.
5. Farmers adjust planting schedules according to photoperiods to maximize crop yield. - Nông dân điều chỉnh lịch trồng theo thời gian chiếu sáng để tối đa hóa sản lượng cây trồng.
6. The zoo recreates natural photoperiods in their animal enclosures to maintain their biological rhythms. - Sở thú tái tạo thời gian chiếu sáng tự nhiên trong các khu vực chứa động vật để duy trì nhịp sinh học của chúng.
Translated to Vietnamese:
1. Cây cỏ phụ thuộc vào thời gian chiếu sáng để quyết định khi nào nở hoa.
2. Độ dài ánh sáng ban ngày ảnh hưởng đến thời gian chiếu sáng mà động vật trải qua.
3. Một số loài chim di cư dựa trên sự thay đổi của thời gian chiếu sáng.
4. Các nhà nghiên cứu nghiên cứu cách thức thời gian chiếu sáng ảnh hưởng đến hành vi của một số loài côn trùng.
5. Nông dân điều chỉnh lịch trồng theo thời gian chiếu sáng để tối đa hóa sản lượng cây trồng.
6. Sở thú tái tạo thời gian chiếu sáng tự nhiên trong các khu vực chứa động vật để duy trì nhịp sinh học của chúng.
An photoperiods synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with photoperiods, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của photoperiods