Some examples of word usage: phthisical
1. The doctor diagnosed the patient as phthisical, suffering from advanced tuberculosis.
(Bác sĩ chẩn đoán bệnh nhân mắc bệnh phổi phế nang, bị nhiễm khuẩn phổi ở giai đoạn cuối cùng)
2. The phthisical man struggled to breathe, his lungs weakened by the disease.
(Người đàn ông mắc bệnh phổi phế nang gặp khó khăn trong việc thở, phổi ông bị suy yếu do bệnh)
3. The phthisical woman was confined to her bed, unable to move due to her illness.
(Người phụ nữ mắc bệnh phổi phế nang phải phải nằm liệt giường, không thể di chuyển do bệnh)
4. The phthisical patient's cough was persistent and painful, a constant reminder of their illness.
(Ho của bệnh nhân mắc bệnh phổi phế nang liên tục và đau đớn, luôn làm nhớ những biến cố của bệnh)
5. Despite his phthisical condition, the man remained hopeful for a cure.
(Mặc dù tình trạng phổi phế nang, người đàn ông vẫn hy vọng vào một phương pháp chữa trị)
6. The phthisical patient's family provided constant care and support during his treatment.
(Gia đình của bệnh nhân mắc bệnh phổi phế nang đã cung cấp sự chăm sóc và hỗ trợ liên tục trong quá trình điều trị)