Some examples of word usage: phyletically
1. The species in this group are phyletically related to each other.
-> Các loài trong nhóm này có mối quan hệ phyletically với nhau.
2. The study of evolution focuses on how organisms are phyletically connected.
-> Nghiên cứu về tiến hóa tập trung vào cách các sinh vật có mối quan hệ phyletically với nhau.
3. The researchers are interested in understanding how traits are passed on phyletically.
-> Các nhà nghiên cứu quan tâm đến việc hiểu cách các đặc tính được truyền lại phyletically.
4. The phylogenetic tree shows how species are phyletically related.
-> Cây phylogenetic cho thấy cách các loài có mối quan hệ phyletically.
5. By studying DNA sequences, scientists can determine how organisms are phyletically connected.
-> Bằng cách nghiên cứu chuỗi DNA, các nhà khoa học có thể xác định cách mà các sinh vật có mối quan hệ phyletically với nhau.
6. Understanding the phyletic relationships between different groups of organisms is crucial in evolutionary biology.
-> Hiểu mối quan hệ phyletic giữa các nhóm sinh vật khác nhau là rất quan trọng trong sinh học tiến hóa.