Some examples of word usage: picky
1. She is very picky when it comes to choosing a restaurant for dinner.
- Cô ấy rất kén chọn khi chọn nhà hàng để đi ăn tối.
2. My son is very picky about his clothes and will only wear certain brands.
- Con trai tôi rất kén chọn về quần áo và chỉ mặc những thương hiệu nhất định.
3. The customer was very picky about the quality of the product and refused to buy anything that didn't meet his standards.
- Khách hàng rất kén chọn về chất lượng sản phẩm và từ chối mua bất cứ thứ gì không đạt tiêu chuẩn của anh ta.
4. Sarah is so picky about her coffee that she will only drink it if it's made with a specific type of bean.
- Sarah rất kén chọn về cà phê của mình, cô ấy chỉ uống nếu được pha từ loại hạt cố định.
5. The boss is very picky about the way reports are formatted and will send them back for revisions if they don't meet his expectations.
- Sếp rất kén chọn về cách bố cục của báo cáo và sẽ gửi lại để chỉnh sửa nếu không đạt được mong đợi của anh ấy.
6. I'm not picky about where we go for dinner, as long as the food is good.
- Tôi không kén chọn về nơi chúng ta đi ăn tối, miễn là thức ăn ngon.