Some examples of word usage: pleater
1. The pleater machine creates perfectly folded fabric for sewing projects.
(Máy gấp vải tạo ra những lớp vải được gấp hoàn hảo cho các dự án may vá.)
2. She used a pleater tool to add decorative pleats to the curtains.
(Cô ấy đã sử dụng công cụ gấp để thêm những nếp gấp trang trí vào rèm cửa.)
3. The pleater can create different styles of pleats, such as box pleats or knife pleats.
(Người gấp vải có thể tạo ra những kiểu nếp gấp khác nhau, như nếp hộp hoặc nếp dao.)
4. I need to buy a new pleater for my sewing projects.
(Tôi cần mua một cái máy gấp mới cho các dự án may của mình.)
5. The pleater is essential for creating a professional finish on garments.
(Máy gấp là điều quan trọng để tạo ra một bề mặt chuyên nghiệp trên quần áo.)
6. Learning how to use a pleater can enhance your sewing skills.
(Việc học cách sử dụng máy gấp có thể nâng cao kỹ năng may của bạn.)
1. Máy gấp vải tạo ra những lớp vải được gấp hoàn hảo cho các dự án may vá.
2. Cô ấy đã sử dụng công cụ gấp để thêm những nếp gấp trang trí vào rèm cửa.
3. Người gấp vải có thể tạo ra những kiểu nếp gấp khác nhau, như nếp hộp hoặc nếp dao.
4. Tôi cần mua một cái máy gấp mới cho các dự án may của mình.
5. Máy gấp là điều quan trọng để tạo ra một bề mặt chuyên nghiệp trên quần áo.
6. Việc học cách sử dụng máy gấp có thể nâng cao kỹ năng may của bạn.