Some examples of word usage: ploys
1. She tried various ploys to get her parents to buy her a new phone. - Cô ấy đã thử nhiều chiêu trò để thuyết phục bố mẹ mua cho cô ấy một chiếc điện thoại mới.
2. The politician's ploys to win over the voters were transparent and unconvincing. - Các chiêu trò của chính trị gia để thu hút cử tri là rõ ràng và không thuyết phục.
3. He used clever ploys to outsmart his opponents in the game. - Anh ta đã sử dụng những chiêu trò khôn ngoan để đánh bại đối thủ trong trò chơi.
4. The company's marketing team came up with innovative ploys to attract new customers. - Nhóm tiếp thị của công ty đã đưa ra những chiêu trò sáng tạo để thu hút khách hàng mới.
5. Despite his best ploys, he was unable to convince her to change her mind. - Mặc dù đã dùng hết mọi chiêu trò, anh ta vẫn không thể thuyết phục cô ấy thay đổi ý kiến.
6. The magician's ploys amazed and entertained the audience. - Các chiêu trò của ảo thuật gia đã khiến khán giả ngạc nhiên và vui vẻ.