Some examples of word usage: practitioners
1. Medical practitioners must stay up-to-date on the latest research and treatments.
--> Các bác sĩ phải cập nhật với những nghiên cứu và phương pháp điều trị mới nhất.
2. As practitioners of yoga, we focus on mindfulness and breath control.
--> Là những người thực hành yoga, chúng tôi tập trung vào sự chú ý và kiểm soát hơi thở.
3. Legal practitioners play a crucial role in ensuring justice is served.
--> Các luật sư đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo công bằng được thực thi.
4. The conference brought together practitioners from diverse fields to share their insights.
--> Hội nghị đã tổ chức các chuyên gia từ nhiều lĩnh vực khác nhau để chia sẻ quan điểm của họ.
5. Experienced practitioners are often sought after for their expertise and knowledge.
--> Các chuyên gia có kinh nghiệm thường được tìm kiếm vì sự chuyên môn và kiến thức của họ.
6. It is important for practitioners to continuously improve their skills through training and education.
--> Việc nâng cao kỹ năng liên tục thông qua đào tạo và giáo dục là rất quan trọng đối với các chuyên gia.