Some examples of word usage: presumably
1. She was not at the meeting, presumably because she was sick.
(Chắc chắn là cô ấy không tham dự cuộc họp vì cô ấy bị ốm.)
2. The package was left on the doorstep, presumably by the delivery person.
(Gói hàng được để bên cửa sổ, có lẽ là do người giao hàng.)
3. The store will open at 10am, presumably to accommodate the morning rush.
(Cửa hàng sẽ mở cửa lúc 10 giờ sáng, có lẽ để phục vụ cho giờ cao điểm buổi sáng.)
4. The project deadline was extended, presumably due to unforeseen circumstances.
(Hạn chót của dự án đã được kéo dài, có lẽ do những sự kiện bất ngờ.)
5. The price of the item has been reduced, presumably to attract more customers.
(Giá của sản phẩm đã giảm, có lẽ để thu hút thêm khách hàng.)
6. The suspect was seen leaving the scene of the crime, presumably to avoid being caught.
(Đối tượng nghi phạm đã được nhìn thấy rời khỏi hiện trường tội phạm, có lẽ để trốn tránh bị bắt.)