Some examples of word usage: primary
1. My primary goal is to finish my degree this year.
Mục tiêu chính của tôi là hoàn thành bằng cấp trong năm nay.
2. The primary reason for the company's success is its dedicated employees.
Lý do chính cho sự thành công của công ty là nhân viên tận tâm.
3. English is the primary language spoken in the United States.
Tiếng Anh là ngôn ngữ chính được nói ở Hoa Kỳ.
4. The primary school is located just down the street from my house.
Trường tiểu học nằm ngay dưới đường từ nhà tôi.
5. The primary colors are red, blue, and yellow.
Các màu chính là đỏ, xanh dương, và vàng.
6. Nutrition is a primary concern for athletes to perform at their best.
Dinh dưỡng là một vấn đề quan trọng đối với các vận động viên để thể hiện tốt nhất của họ.