Some examples of word usage: privileges
1. Students who maintain a high GPA may be eligible for special privileges, such as early class registration.
Translation: Sinh viên duy trì điểm GPA cao có thể được hưởng các đặc quyền đặc biệt, như đăng ký lớp học sớm.
2. It is important to recognize and respect the privileges that come with being a citizen of a democratic country.
Translation: Quan trọng là nhận ra và tôn trọng các đặc quyền đi kèm khi là công dân của một quốc gia dân chủ.
3. Employees at higher levels in the company often have more privileges, such as flexible work hours and larger bonuses.
Translation: Nhân viên ở các cấp độ cao hơn trong công ty thường có nhiều đặc quyền hơn, như giờ làm việc linh hoạt và thưởng lớn hơn.
4. With great power comes great responsibility, and those in positions of authority must use their privileges wisely.
Translation: Với quyền lực lớn đến trách nhiệm lớn, và những người ở vị trí quyền lực phải sử dụng đặc quyền của họ một cách khôn ngoan.
5. The club offers exclusive privileges to its members, such as access to private events and discounts on merchandise.
Translation: Câu lạc bộ cung cấp các đặc quyền độc quyền cho các thành viên của mình, như tham gia vào các sự kiện riêng tư và giảm giá cho hàng hóa.
6. It is important to remember that privileges should not be taken for granted, and we should be grateful for the opportunities they provide.
Translation: Quan trọng là nhớ rằng các đặc quyền không nên được coi là điều hiển nhiên, và chúng ta nên biết ơn về những cơ hội mà chúng cung cấp.