1. The proenzyme must be activated before it can perform its function in the body.
- Proenzyme phải được kích hoạt trước khi có thể thực hiện chức năng của mình trong cơ thể.
2. The proenzyme is an inactive form of an enzyme that requires a specific trigger to become active.
- Proenzyme là dạng không hoạt động của một enzyme cần một kích thích cụ thể để trở nên hoạt động.
3. Scientists are studying the mechanism by which proenzymes are activated in the body.
- Các nhà khoa học đang nghiên cứu cơ chế mà proenzyme được kích hoạt trong cơ thể.
4. The proenzyme is stored in cells until it is needed to aid in the digestion process.
- Proenzyme được lưu trữ trong tế bào cho đến khi nó cần được sử dụng để hỗ trợ quá trình tiêu hóa.
5. Mutations in the gene encoding the proenzyme can lead to enzyme deficiencies and health problems.
- Đột biến trong gene mã hóa proenzyme có thể dẫn đến thiếu hụt enzyme và vấn đề sức khỏe.
6. The proenzyme is released by the pancreas and activated in the small intestine to help break down food.
- Proenzyme được tạo ra bởi tuyến tụy và được kích hoạt trong ruột non để giúp phân hủy thức ăn.
Translation:
1. Proenzyme phải được kích hoạt trước khi có thể thực hiện chức năng của mình trong cơ thể.
2. Proenzyme là dạng không hoạt động của một enzyme cần một kích thích cụ thể để trở nên hoạt động.
3. Các nhà khoa học đang nghiên cứu cơ chế mà proenzyme được kích hoạt trong cơ thể.
4. Proenzyme được lưu trữ trong tế bào cho đến khi nó cần được sử dụng để hỗ trợ quá trình tiêu hóa.
5. Đột biến trong gene mã hóa proenzyme có thể dẫn đến thiếu hụt enzyme và vấn đề sức khỏe.
6. Proenzyme được tạo ra bởi tuyến tụy và được kích hoạt trong ruột non để giúp phân hủy thức ăn.
An proenzyme synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with proenzyme, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của proenzyme