1. The school offers a variety of after-school programs for students to participate in.
Trường học cung cấp nhiều chương trình học ngoại khóa cho học sinh tham gia.
2. The company has implemented new training programs to improve employee skills.
Công ty đã triển khai các chương trình đào tạo mới để nâng cao kỹ năng của nhân viên.
3. The government has launched programs to help low-income families access affordable housing.
Chính phủ đã triển khai các chương trình giúp gia đình thu nhập thấp tiếp cận nhà ở giá cả phải chăng.
4. Many universities offer exchange programs for students to study abroad.
Nhiều trường đại học cung cấp chương trình trao đổi cho sinh viên đi du học.
5. The nonprofit organization runs programs to provide meals for the homeless in the community.
Tổ chức phi lợi nhuận điều hành các chương trình cung cấp bữa ăn cho người vô gia cư trong cộng đồng.
6. The fitness center offers a range of exercise programs for members to choose from.
Trung tâm thể dục thể thao cung cấp một loạt các chương trình tập luyện cho các thành viên lựa chọn.
An programs synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with programs, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của programs