Some examples of word usage: proliferated
1. The use of social media has proliferated in recent years, with more people joining platforms like Facebook and Instagram.
Trong những năm gần đây, việc sử dụng mạng xã hội đã trở nên phổ biến hơn, với nhiều người tham gia các nền tảng như Facebook và Instagram.
2. The number of fast food restaurants has proliferated in the city, making it difficult to find healthy dining options.
Số lượng nhà hàng đồ ăn nhanh đã tăng vọt ở thành phố, làm cho việc tìm kiếm các lựa chọn ăn uống lành mạnh trở nên khó khăn.
3. With the advancement of technology, online shopping has proliferated, offering consumers a convenient way to shop from home.
Với sự tiến bộ của công nghệ, mua sắm trực tuyến đã phát triển mạnh mẽ, cung cấp cho người tiêu dùng một cách thuận tiện để mua sắm từ nhà.
4. Invasive species have proliferated in the region, threatening the native flora and fauna.
Các loài xâm lấn đã lan rộng ở khu vực này, đe dọa đến hệ thực vật và động vật bản địa.
5. Due to the high demand for organic products, organic farms have proliferated in the countryside.
Do nhu cầu cao về sản phẩm hữu cơ, các trang trại hữu cơ đã lan rộng ở vùng nông thôn.
6. The spread of misinformation has proliferated on the internet, causing confusion and mistrust among users.
Sự lan truyền thông tin sai lệch đã tăng mạnh trên internet, gây ra sự nhầm lẫn và sự không tin tưởng giữa người dùng.