hiệu trưởng (một số phân hiệu đại học ở Căm-brít, Ôc-phớt)
(Ê-cốt) thị trưởng
(sử học), (tôn giáo) trưởng mục sư (đạo Tin lành, ở Đức)
Some examples of word usage: provost
1. The provost oversees all academic programs at the university.
(Người phó chủ tịch giám đốc quản lý tất cả các chương trình học tại trường đại học.)
2. The provost is responsible for making decisions regarding faculty appointments.
(Phó chủ tịch giám đốc chịu trách nhiệm đưa ra quyết định về việc bổ nhiệm giáo viên.)
3. The provost plays a key role in shaping the university's strategic direction.
(Phó chủ tịch giám đốc đóng vai trò quan trọng trong việc định hình hướng phát triển chiến lược của trường đại học.)
4. The provost works closely with department heads to ensure academic excellence.
(Phó chủ tịch giám đốc làm việc chặt chẽ với các trưởng khoa để đảm bảo sự xuất sắc trong học thuật.)
5. The provost oversees the allocation of resources for research and development.
(Phó chủ tịch giám đốc quản lý việc phân bổ nguồn lực cho nghiên cứu và phát triển.)
6. The provost is the second highest-ranking official in the university administration.
(Phó chủ tịch giám đốc là quan chức có cấp bậc cao thứ hai trong ban quản lý của trường đại học.)
An provost synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with provost, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của provost