1. The company is publicizing its new product through social media and advertising campaigns.
Công ty đang công khai sản phẩm mới của mình thông qua mạng xã hội và chiến dịch quảng cáo.
2. The organization is publicizing the event to attract more attendees.
Tổ chức đang công khai sự kiện để thu hút nhiều người tham dự hơn.
3. The celebrity is publicizing her upcoming movie through interviews and press releases.
Ngôi sao đang công khai bộ phim sắp tới của mình thông qua các cuộc phỏng vấn và bản tin báo chí.
4. The government is publicizing a new health initiative to raise awareness about the importance of vaccination.
Chính phủ đang công khai một sáng kiến sức khỏe mới để nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của việc tiêm chủng.
5. The artist is publicizing his upcoming gallery exhibition through social media platforms.
Nghệ sĩ đang công khai triển lãm tranh sắp tới của mình thông qua các nền tảng mạng xã hội.
6. The organization is publicizing its fundraising campaign to support local schools.
Tổ chức đang công khai chiến dịch quyên góp để hỗ trợ các trường học địa phương.
An publicizing synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with publicizing, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của publicizing