Some examples of word usage: pungent
1. The smell of the cheese was so pungent that it filled the entire room.
- Mùi của pho mát quá mạnh mẽ đến nỗi nó lấp đầy cả căn phòng.
2. The spices in the curry gave it a pungent flavor that lingered on the palate.
- Những loại gia vị trong cà ri tạo ra một hương vị cay nồng mà vẫn còn mãi trên đầu lưỡi.
3. The onions were so pungent that they made my eyes water while I was chopping them.
- Hành tây quá đậm đà nên khi tôi đang thái chúng, nước mắt của tôi cứ rơi không ngừng.
4. The pungent smell of smoke filled the air after the fire had been extinguished.
- Mùi khói cay nồng lấp đầy không khí sau khi đám cháy đã bị dập tắt.
5. The odor from the garbage can was so pungent that it made me gag.
- Mùi hôi từ thùng rác quá mạnh mẽ đến nỗi nó khiến tôi nôn nao.
6. The pungent taste of the blue cheese was too strong for some people to handle.
- Hương vị cay nồng của pho mát xanh quá mạnh mẽ đối với một số người.