Some examples of word usage: quaggy
1. The ground was so quaggy after all the rain that I nearly got stuck in the mud.
(Đất trở nên lầy lội sau cả trận mưa nên tôi gần như bị kẹt trong bùn.)
2. Be careful walking through the quaggy marsh, as it can be quite treacherous.
(Hãy cẩn thận khi đi qua bãi đầm lầy, vì nó có thể rất nguy hiểm.)
3. The quaggy soil made it difficult for the farmers to plant their crops.
(Đất lầy làm cho việc trồng cây của nông dân trở nên khó khăn.)
4. The quaggy terrain proved to be a challenge for the hikers trying to navigate through the swamp.
(Địa hình lầy lội là một thách thức đối với những người đi bộ muốn đi qua đầm lầy.)
5. The quaggy ground around the lake made it difficult for the construction workers to build a stable foundation.
(Đất lầy xung quanh hồ làm cho công nhân xây dựng khó khăn trong việc xây dựng nền móng ổn định.)
6. The quaggy nature of the soil caused the house to sink into the ground over time.
(Tính chất lầy lội của đất làm cho căn nhà chìm xuống đất theo thời gian.)