Some examples of word usage: quantization
1. The quantization process involves mapping continuous values to discrete values.
Quá trình lượng tử hóa bao gồm ánh xạ các giá trị liên tục thành giá trị rời rạc.
2. In digital signal processing, quantization error can affect the accuracy of the reconstructed signal.
Trong xử lý tín hiệu số, sai số lượng tử hóa có thể ảnh hưởng đến độ chính xác của tín hiệu tái tạo.
3. Quantization is used in image compression to reduce the amount of data needed to represent an image.
Lượng tử hóa được sử dụng trong nén hình ảnh để giảm lượng dữ liệu cần thiết để biểu diễn một hình ảnh.
4. The process of quantization is essential in converting analog signals to digital signals.
Quá trình lượng tử hóa là cần thiết trong việc chuyển đổi tín hiệu tương tự thành tín hiệu số.
5. Quantization levels determine the precision of the quantized signal.
Các mức lượng tử hóa xác định độ chính xác của tín hiệu lượng tử hóa.
6. The quantization step size affects the resolution of the quantized signal.
Kích thước bước lượng tử hóa ảnh hưởng đến độ phân giải của tín hiệu lượng tử hóa.