Some examples of word usage: quartic
1. The quartic equation has four roots, two of which are imaginary.
(Dạng phương trình bậc tư có bốn nghiệm, trong đó có hai nghiệm ảo.)
2. The quartic function has a maximum at x = 2 and a minimum at x = -3.
(Hàm bậc tư có giá trị lớn nhất tại x = 2 và giá trị nhỏ nhất tại x = -3.)
3. Solving quartic equations can be quite challenging without the proper techniques.
(Giải phương trình bậc tư có thể rất khó khăn nếu thiếu các kỹ thuật phù hợp.)
4. The quartic term in the polynomial function affects the overall shape of the graph.
(Hạng tử bậc tứ trong hàm đa thức ảnh hưởng đến hình dạng tổng thể của đồ thị.)
5. The quartic expansion of the function provides a more accurate approximation for higher powers.
(Phương trình mở rộng bậc tư của hàm cung cấp một ước lượng chính xác hơn cho các lũy thừa cao hơn.)
6. The quartic root of a number can be found using numerical methods like Newton's method.
(Căn bậc tư của một số có thể được tìm bằng các phương pháp số như phương pháp Newton.)
1. Phương trình bậc tư có bốn nghiệm, trong đó có hai nghiệm ảo.
2. Hàm bậc tư có giá trị lớn nhất tại x = 2 và giá trị nhỏ nhất tại x = -3.
3. Giải phương trình bậc tư có thể rất khó khăn nếu thiếu các kỹ thuật phù hợp.
4. Hạng tử bậc tứ trong hàm đa thức ảnh hưởng đến hình dạng tổng thể của đồ thị.
5. Phương trình mở rộng bậc tư của hàm cung cấp một ước lượng chính xác hơn cho các lũy thừa cao hơn.
6. Căn bậc tư của một số có thể được tìm bằng các phương pháp số như phương pháp Newton.