Some examples of word usage: quenched
1. After a long day of hiking, I was so thirsty that I quenched my thirst with a cold bottle of water.
- Sau một ngày dài leo núi, tôi khát nước đến mức tôi đã uống một chai nước lạnh để dập tắt cơn khát.
2. The firefighters worked tirelessly to quench the flames that were threatening to consume the entire building.
- Các lính cứu hỏa đã làm việc không ngừng để dập tắt ngọn lửa đang đe dọa thiêu rụi cả tòa nhà.
3. She quenched her curiosity by reading every book she could find on the subject.
- Cô ấy dập tắt sự tò mò bằng cách đọc mọi cuốn sách cô ấy có thể tìm thấy về chủ đề đó.
4. The cold drink quenched my thirst and cooled me down on a hot summer day.
- Đồ uống lạnh đã dập tắt cơn khát và làm mát tôi trong một ngày hè nóng.
5. The rain finally came and quenched the dry earth, bringing much-needed relief to the farmers.
- Mưa cuối cùng đã đến và dập tắt đất khô, mang lại sự nhẹ nhõm cần thiết cho các nông dân.
6. The new fountain in the park provides a place for visitors to quench their thirst on hot days.
- Cái vòi nước mới trong công viên cung cấp một nơi cho khách tham quan uống nước dập tắt cơn khát vào những ngày nóng.