Some examples of word usage: questionably
1. The decision to promote him to manager was questionably made without considering his lack of experience.
Quyết định thăng chức anh ta lên vị trí quản lý đã được đưa ra một cách đáng ngờ mà không xem xét đến sự thiếu kinh nghiệm của anh ta.
2. Her behavior at the party was questionably inappropriate, causing discomfort among the other guests.
Hành vi của cô ấy tại buổi tiệc đã không đúng mực, gây ra sự không thoải mái cho các khách mời khác.
3. The company's financial records were questionably handled, leading to suspicions of fraud.
Hồ sơ tài chính của công ty đã được xử lý một cách đáng ngờ, dẫn đến nghi ngờ về gian lận.
4. The quality of the product was questionably poor, with many customers complaining about its performance.
Chất lượng của sản phẩm đó đã rất kém, với nhiều khách hàng phàn nàn về hiệu suất của nó.
5. The politician's statement was questionably misleading, as it contradicted known facts.
Tuyên bố của nhà chính trị đó đã dẫn dắt một cách đáng ngờ, khi nó mâu thuẫn với các sự thật đã biết.
6. The team's strategy was questionably flawed, resulting in a humiliating defeat.
Chiến lược của đội đã bị đe dọa một cách đáng ngờ, dẫn đến một trận thua nhục nhã.