Some examples of word usage: quirkiest
1. She is known for her quirky sense of style, always wearing the quirkiest outfits.
- Cô ấy nổi tiếng với phong cách thời trang lạ lẫm, luôn mặc những bộ trang phục độc đáo nhất.
2. The restaurant has the quirkiest decorations, with mismatched furniture and unusual artwork.
- Nhà hàng có trang trí lạ lẫm nhất, với những bộ đồ đồ đạc và tác phẩm nghệ thuật không bình thường.
3. He has the quirkiest hobbies, like collecting vintage postcards and learning obscure languages.
- Anh ấy có sở thích kỳ lạ nhất, như sưu tập bưu thiếp cổ và học những ngôn ngữ hiếm.
4. The movie had the quirkiest characters, from a talking cat to a time-traveling scientist.
- Bộ phim có những nhân vật kỳ lạ nhất, từ một con mèo biết nói đến một nhà khoa học đi du hành thời gian.
5. The bookshop is known for stocking the quirkiest titles, from obscure poetry to unconventional cookbooks.
- Cửa hàng sách nổi tiếng với việc cung cấp những tựa đề kỳ lạ nhất, từ thơ văn không phổ biến đến sách nấu ăn không theo kiểu truyền thống.
6. Her sense of humor is the quirkiest, always finding jokes in the most unexpected situations.
- Phong cách hài hước của cô ấy là kỳ lạ nhất, luôn tìm ra những trò đùa trong những tình huống không ngờ đến.