1. She was quoting Shakespeare during her presentation.
- Cô ấy đã trích dẫn Shakespeare trong bài thuyết trình của mình.
2. He kept quoting statistics to support his argument.
- Anh ta liên tục trích dẫn số liệu thống kê để ủng hộ lập luận của mình.
3. The journalist was accused of misquoting the interviewee.
- Nhà báo bị buộc tội trích dẫn sai từ người được phỏng vấn.
4. Please make sure you are accurately quoting the source in your research paper.
- Hãy chắc chắn rằng bạn trích dẫn nguồn một cách chính xác trong bài nghiên cứu của mình.
5. The professor emphasized the importance of properly quoting other scholars in academic writing.
- Giáo sư nhấn mạnh về sự quan trọng của việc trích dẫn đúng các học giả khác trong viết văn học thuật.
6. The student was praised for effectively quoting relevant experts in her thesis.
- Sinh viên đã được ca ngợi vì đã trích dẫn hiệu quả các chuyên gia liên quan trong luận văn của mình.
An quoting synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with quoting, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của quoting