Some examples of word usage: railer
1. The train conductor warned the passengers to stay away from the edge of the platform to avoid being hit by a railer.
(Conductor tàu cảnh báo hành khách tránh xa mép sân ga để tránh bị tàu hỏa đâm.)
2. The maintenance crew was working hard to repair the damaged railer on the tracks.
(Đội ngũ bảo dưỡng đang làm việc chăm chỉ để sửa chữa railer hỏng trên đường ray.)
3. The railer screeched as the train came to a sudden stop, causing a few passengers to lose their balance.
(Railer kêu rít khi tàu dừng đột ngột, làm một số hành khách mất thăng bằng.)
4. The railer was covered in rust and needed to be replaced before it became a safety hazard.
(Railer bị gỉ sét và cần được thay thế trước khi trở thành một nguy cơ an toàn.)
5. The railer was inspected regularly to ensure that it was in good condition for train operations.
(Railer được kiểm tra định kỳ để đảm bảo rằng nó đang trong tình trạng tốt cho các hoạt động tàu hỏa.)
6. The railer was derailed during a storm, causing delays in train services for several hours.
(Railer bị trật khỏi đường ray trong cơn bão, làm chậm trễ các dịch vụ tàu hỏa trong vài giờ.)
1. Người điều khiển tàu cảnh báo hành khách tránh xa mép sân ga để tránh bị tàu hỏa đâm.
2. Đội ngũ bảo dưỡng đang làm việc chăm chỉ để sửa chữa railer hỏng trên đường ray.
3. Railer kêu rít khi tàu dừng đột ngột, làm một số hành khách mất thăng bằng.
4. Railer bị gỉ sét và cần được thay thế trước khi trở thành một nguy cơ an toàn.
5. Railer được kiểm tra định kỳ để đảm bảo rằng nó đang trong tình trạng tốt cho các hoạt động tàu hỏa.
6. Railer bị trật khỏi đường ray trong cơn bão, làm chậm trễ các dịch vụ tàu hỏa trong vài giờ.