Nghĩa là gì: rancherrancher /'rɑ:ntʃə/ (ranchman) /'rɑ:ntʃə/
danh từ
chủ trại nuôi súc vật
người làm ở trại nuôi súc vật
Some examples of word usage: rancher
1. The rancher raised cattle and horses on his vast property.
Người chăn nuôi nuôi gia súc và ngựa trên mảnh đất rộng lớn của mình.
2. The rancher woke up early to tend to his animals and crops.
Người chăn nuôi dậy sớm để chăm sóc động vật và cây trồng của mình.
3. The rancher's family has been in the business for generations.
Gia đình của người chăn nuôi đã hoạt động trong nghề nghiệp này từ nhiều thế hệ.
4. The rancher used sustainable farming practices to protect the environment.
Người chăn nuôi sử dụng các phương pháp nông nghiệp bền vững để bảo vệ môi trường.
5. The rancher's son wanted to follow in his father's footsteps and become a rancher as well.
Con trai của người chăn nuôi muốn theo đuổi bước chân của cha mình và trở thành một người chăn nuôi.
6. The rancher sold his livestock at the market to make a profit.
Người chăn nuôi bán gia súc của mình tại chợ để kiếm lợi nhuận.
An rancher synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with rancher, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của rancher