Some examples of word usage: rattler
1. The rattler shook its tail warningly as the hiker approached.
(Con rắn lắc đuôi cảnh báo khi người đi bộ tiếp cận.)
2. The old train had a distinctive sound, like a rattler moving along the tracks.
(Chiếc tàu cũ có âm thanh đặc trưng, giống như một con rắn di chuyển dọc theo đường ray.)
3. The baby's toy rattler kept him entertained for hours.
(Đồ chơi lắc của em bé giữ cho anh ấy giải trí trong nhiều giờ.)
4. The rattler's venomous bite can be deadly if not treated immediately.
(Vết cắn độc của con rắn có thể gây chết người nếu không được điều trị ngay lập tức.)
5. The cowboy's belt buckle was adorned with a silver rattler design.
(Ví bằng của người cao bồi được trang trí với một thiết kế rắn bạc.)
6. The rattler slithered silently through the grass, hunting for its next meal.
(Con rắn trườn một cách im lặng qua cỏ, săn mồi tiếp theo của nó.)