Some examples of word usage: reapers
1. The reapers worked tirelessly in the fields, harvesting the wheat before the rain came.
- Những người gặt làm việc không mệt mỏi trong cánh đồng, thu hoạch lúa mì trước khi mưa đến.
2. The reapers used sickles to cut down the ripe crops and gather them into bundles.
- Những người gặt sử dụng cây liềm để cắt lúa chín và thu gom chúng thành bó.
3. The reapers sang traditional songs as they worked, creating a rhythmic harmony in the fields.
- Những người gặt hát những bài hát truyền thống khi làm việc, tạo ra một âm nhạc hài hoà trong cánh đồng.
4. The reapers took a break under the shade of a tree, enjoying a simple meal of bread and cheese.
- Những người gặt nghỉ ngơi dưới bóng cây, thưởng thức một bữa ăn đơn giản bao gồm bánh mì và phô mai.
5. The reapers worked from sunrise to sunset, making sure to finish the harvest before the end of the day.
- Những người gặt làm việc từ bình minh đến hoàng hôn, đảm bảo hoàn thành thu hoạch trước khi kết thúc ngày.
6. The reapers were rewarded with a feast and celebration after successfully completing the harvest.
- Những người gặt được thưởng với một bữa tiệc và lễ kỷ niệm sau khi hoàn thành thu hoạch thành công.