sự gọi về, sự đòi về, sự triệu về, sự triệu hồi (một đại sứ...)
letters of recall: thư triệu hồi
(quân sự) hiệu lệnh thu quân; lệnh gọi tái ngũ (quân dự bị...); (hàng hải) tín hiệu gọi về (một chiếc tàu...)
sự nhắc nhở
khả năng huỷ bỏ; sự rút lại, sự lấy lại
a decision past recall: một quyết định không thể huỷ bỏ được
lost without recall: mất hẳn không lấy lại được
beyond (past) recall: không thể lấy lại được, không thể huỷ bỏ được; bị lãng quên
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bị bâi miễn (một đại biểu quốc hội...)
ngoại động từ
gọi về, đòi về, triệu về, triệu hồi
to recall an ambassador: triệu hồi một đại sứ
(quân sự) thu (quân); gọi tái ngũ (quân dự bị...); (hàng hải) gọi trở về (một chiếc tàu)
nhắc nhở, nhắc lại, gợi lại
to recall someone to his duty: nhắc nhở ai nhớ đến nhiệm vụ của mình
legends that recall the past: những truyền thuyết gợi lại dĩ vãng
nhớ, nhớ lại
to recall someone's name: nhớ lại tên ai
làm sống lại, gọi tỉnh lại
to recall someone to life: gọi người nào tỉnh lại
huỷ bỏ; rút lại, lấy lại
to recall a decision: huỷ bỏ một quyết nghị
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bâi miễn (một đại biểu quốc hội...)
Some examples of word usage: recalls
1. She recalls her childhood memories vividly.
Cô ấy nhớ lại những ký ức tuổi thơ của mình rõ ràng.
2. The teacher recalls the rules of the game to the students.
Giáo viên nhắc lại các quy tắc của trò chơi cho học sinh.
3. The company recalls the faulty products for a refund.
Công ty thu hồi sản phẩm lỗi để hoàn tiền.
4. He recalls the events of that day as if they happened yesterday.
Anh ấy nhớ lại sự kiện của ngày hôm đó như chúng xảy ra ngày hôm qua.
5. The witness recalls seeing the suspect at the scene of the crime.
Nhân chứng nhớ lại đã thấy nghi phạm tại hiện trường vụ án.
6. The smell of fresh bread recalls fond memories of her grandmother's baking.
Mùi bánh mì nóng hổi gợi nhớ lại những ký ức đáng yêu về việc làm bánh của bà ngoại.
An recalls synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with recalls, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của recalls