it recreates him to play chess with his neighbours: đánh cờ với các người láng giếng làm anh ta giải khuây
to recreate oneself: giải lao, giải trí, tiêu khiển
Some examples of word usage: recreating
1. I love recreating my favorite childhood memories through scrapbooking.
Tôi thích tái tạo lại những kỷ niệm tuổi thơ yêu thích qua việc làm scrapbook.
2. The artist is recreating a famous painting using only recycled materials.
Nghệ sĩ đang tái tạo một bức tranh nổi tiếng chỉ bằng vật liệu tái chế.
3. We are recreating the classic play with a modern twist for our school production.
Chúng tôi đang tái tạo lại vở kịch cổ điển với một cách tiếp cận hiện đại cho buổi biểu diễn của trường.
4. I enjoy recreating my favorite dishes from different cultures in my own kitchen.
Tôi thích tái tạo lại những món ăn yêu thích từ các văn hóa khác nhau trong nhà bếp của mình.
5. The museum is recreating a historical village to give visitors a glimpse into the past.
Bảo tàng đang tái tạo một ngôi làng lịch sử để cho khách tham quan nhìn thoáng qua về quá khứ.
6. The designer is recreating a vintage fashion trend for the upcoming fashion show.
Nhà thiết kế đang tái tạo một xu hướng thời trang cổ điển cho show thời trang sắp tới.
An recreating synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with recreating, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của recreating