1. Remember to recycle your plastic bottles and cans to help protect the environment.
- Đừng quên tái chế những chai nhựa và lon nhôm để bảo vệ môi trường.
2. It's important to recycle paper and cardboard to reduce waste.
- Quan trọng để tái chế giấy và bìa cứng để giảm lượng rác thải.
3. Many communities have recycling programs to make it easier for people to recycle.
- Nhiều cộng đồng có chương trình tái chế để giúp mọi người dễ dàng tái chế.
4. You can recycle old electronics by taking them to a recycling center.
- Bạn có thể tái chế các thiết bị điện tử cũ bằng cách mang chúng đến một trung tâm tái chế.
5. Teach children the importance of recycling from a young age.
- Dạy trẻ em về tầm quan trọng của việc tái chế từ khi còn nhỏ.
6. Recycling helps conserve natural resources and reduce pollution.
- Tái chế giúp bảo vệ tài nguyên thiên nhiên và giảm ô nhiễm.
An recycle synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with recycle, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của recycle