1. The company is redeploying its resources to focus on new markets.
Công ty đang triển khai lại tài nguyên của mình để tập trung vào các thị trường mới.
2. The military is redeploying troops to strengthen its presence in the region.
Quân đội đang triển khai lại binh lính để tăng cường sự hiện diện của mình trong khu vực.
3. The manager is redeploying staff members to different departments to improve efficiency.
Người quản lý đang chuyển nhân viên sang các bộ phận khác để cải thiện hiệu quả làm việc.
4. The government is redeploying funding from one project to another due to budget constraints.
Chính phủ đang chuyển nguồn tài trợ từ một dự án sang dự án khác do hạn chế ngân sách.
5. The company is redeploying its marketing strategy to target a younger demographic.
Công ty đang triển khai lại chiến lược tiếp thị để nhắm đến đối tượng khách hàng trẻ hơn.
6. The organization is redeploying its staff to work remotely during the pandemic.
Tổ chức đang chuyển nhân viên làm việc từ xa trong thời kỳ đại dịch.
An redeploying synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with redeploying, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của redeploying