Some examples of word usage: refresher
1. I need to take a refresher course on CPR before my certification expires.
(Tôi cần tham gia khóa học làm mới về CPR trước khi chứng chỉ của tôi hết hạn.)
2. Let's do a quick refresher on the key points of the presentation before we meet with the client.
(Hãy cùng làm một bài tóm tắt nhanh về những điểm chính của bài thuyết trình trước khi gặp khách hàng.)
3. I like to read a refresher article on the topic before attending a conference.
(Tôi thích đọc một bài viết làm mới về chủ đề trước khi tham dự một hội nghị.)
4. The refresher training session helped me brush up on my computer skills.
(Bài tập huấn luyện làm mới giúp tôi nâng cao kỹ năng sử dụng máy tính của mình.)
5. After a long day of work, a cold drink can be a great refresher.
(Sau một ngày làm việc mệt mỏi, một ly đồ uống lạnh có thể là một cách tuyệt vời để làm mới mình.)
6. Are you joining us for the refresher course on safety procedures next week?
(Bạn có tham gia cùng chúng tôi vào khóa học làm mới về quy trình an toàn vào tuần sau không?)