Some examples of word usage: relentlessness
1. His relentlessness in pursuing his goals is truly admirable.
- Sự không ngừng của anh ta trong việc theo đuổi mục tiêu của mình thực sự đáng ngưỡng mộ.
2. The relentlessness of the storm caused widespread damage.
- Sự dữ dội của cơn bão gây ra thiệt hại lớn.
3. Despite facing numerous obstacles, she continued with relentless determination.
- Mặc cho đối diện với nhiều khó khăn, cô ấy vẫn tiếp tục với sự quyết tâm không ngừng.
4. The relentlessness of his criticism eventually wore down her confidence.
- Sự không ngừng của sự phê bình của anh ta cuối cùng đã làm suy yếu lòng tự tin của cô ấy.
5. The relentlessness of the heat made it impossible to stay outside for long.
- Sự nóng nực không ngớt khiến không thể ở ngoài lâu.
6. The relentlessness of the enemy's attack left the soldiers feeling exhausted.
- Sự tấn công không ngớt của địch khiến binh sĩ cảm thấy kiệt sức.