Some examples of word usage: remained
	
	1. She remained in her seat until the end of the movie.
   -> Cô ấy vẫn ngồi trong ghế cho đến cuối phim.
2. Despite the storm, the old house remained standing.
   -> Mặc dù bão, căn nhà cũ vẫn đứng vững.
3. The mystery remained unsolved for years.
   -> Bí ẩn vẫn chưa được giải quyết trong nhiều năm.
4. He remained calm in the face of danger.
   -> Anh ấy vẫn tỉnh táo trước nguy hiểm.
5. The town remained peaceful despite the recent unrest.
   -> Thị trấn vẫn yên bình dù có sự bất ổn gần đây.
6. The memory of their time together remained etched in her mind.
   -> Kỷ niệm về thời gian họ ở bên nhau vẫn khắc sâu trong tâm trí cô ấy.