Some examples of word usage: rendezvouses
1. We will meet at our favorite cafe for our weekly rendezvous.
Chúng ta sẽ gặp nhau tại quán cà phê yêu thích hàng tuần.
2. The spies had several secret rendezvouses to exchange information.
Những điệp viên đã có một số cuộc hẹn bí mật để trao đổi thông tin.
3. The lovers planned a romantic rendezvous under the stars.
Những người yêu nhau đã lên kế hoạch cho một cuộc gặp lãng mạn dưới ánh sao.
4. The soldiers had a designated rendezvous point in case of emergency.
Những người lính đã có một điểm hẹn được chỉ định trong trường hợp khẩn cấp.
5. The group decided on a remote mountain cabin for their weekend rendezvous.
Nhóm quyết định chọn một căn nhà gỗ ở dãy núi xa xôi cho cuộc hẹn cuối tuần của họ.
6. Despite their busy schedules, the friends always made time for their annual rendezvous.
Mặc dù lịch trình bận rộn, những người bạn luôn dành thời gian cho cuộc hẹn hàng năm của họ.