Some examples of word usage: respect
1. I respect my elders and always listen to their advice.
Tôi tôn trọng người lớn tuổi và luôn lắng nghe lời khuyên của họ.
2. It is important to respect other people's opinions, even if you disagree with them.
Điều quan trọng là phải tôn trọng quan điểm của người khác, ngay cả khi bạn không đồng ý với họ.
3. I have a lot of respect for my boss because of her hard work and dedication.
Tôi rất tôn trọng sếp của mình vì sự cần cù và tận tâm của cô ấy.
4. Respect is earned, not given.
Tôn trọng phải được kiếm được, không phải được cho.
5. I always treat others with respect, no matter their background or beliefs.
Tôi luôn đối xử với người khác một cách tôn trọng, không quan trọng họ đến từ đâu hoặc họ tin vào điều gì.
6. The teacher commanded respect from her students because of her knowledge and kindness.
Cô giáo đã đạt được sự tôn trọng từ học sinh vì kiến thức và lòng tốt của mình.