Some examples of word usage: resplendently
1. The sun rose resplendently over the horizon, painting the sky with vibrant colors.
-> Mặt trời mọc rực rỡ trên chân trời, tô màu cho bầu trời bằng những gam màu sặc sỡ.
2. The bride walked down the aisle, dressed resplendently in a white gown adorned with lace and pearls.
-> Cô dâu đi dọc lối đi, mặc trang phục rực rỡ với chiếc váy trắng được trang trí bằng ren và ngọc trai.
3. The garden was resplendently blooming with colorful flowers, filling the air with a sweet fragrance.
-> Khu vườn rực rỡ với những bông hoa đầy màu sắc, làm đầy không khí với hương thơm ngọt ngào.
4. The ballroom was resplendently decorated with sparkling chandeliers and elegant draperies.
-> Phòng khiêu vũ được trang trí rực rỡ với những đèn chùm lấp lánh và rèm cửa thanh lịch.
5. The orchestra played resplendently, filling the concert hall with beautiful music.
-> Dàn nhạc chơi rất tốt, làm đầy phòng hòa nhạc với âm nhạc tuyệt vời.
6. The mountain peak was resplendently illuminated by the setting sun, creating a breathtaking view.
-> Đỉnh núi được chiếu sáng rực rỡ bởi ánh mặt trời lặn, tạo ra một cảnh đẹp đến ngỡ ngàng.