Some examples of word usage: rethinking
1. I am rethinking my career path and considering going back to school for a different degree.
Tôi đang nghĩ lại về lộ trình sự nghiệp của mình và xem xét việc quay trở lại học để có một bằng cấp khác.
2. The company is rethinking its marketing strategy in order to reach a wider audience.
Công ty đang suy nghĩ lại chiến lược tiếp thị của mình để tiếp cận đến đông đảo khán giả hơn.
3. After receiving feedback from customers, the restaurant is rethinking its menu to better meet their preferences.
Sau khi nhận được phản hồi từ khách hàng, nhà hàng đang xem xét lại thực đơn của mình để phù hợp hơn với sở thích của họ.
4. The government is rethinking its approach to solving homelessness in the city.
Chính phủ đang suy nghĩ lại cách tiếp cận để giải quyết vấn đề về người vô gia cư trong thành phố.
5. I am rethinking my decision to move to a new city after considering the cost of living there.
Tôi đang nghĩ lại quyết định chuyển đến một thành phố mới sau khi xem xét chi phí sinh sống ở đó.
6. The team is rethinking their game plan after losing several matches in a row.
Đội đang suy nghĩ lại kế hoạch thi đấu sau khi thua liên tiếp một số trận đấu.