Some examples of word usage: retorts
1. She retorted sharply when he criticized her work.
- Cô ấy đã đáp lại mạnh mẽ khi anh ta chỉ trích công việc của cô ấy.
2. "I don't need your advice," he retorted angrily.
- "Tôi không cần lời khuyên của bạn," anh ta đáp lại một cách tức giận.
3. The professor's retort silenced the student who had questioned his credentials.
- Câu đáp của giáo sư đã làm im lặng học sinh đã nghi ngờ về bằng cấp của anh ấy.
4. She retorted with a witty remark that left everyone laughing.
- Cô ấy đã đáp lại bằng một lời nhận xét hóm hỉnh khiến mọi người cười.
5. When confronted with criticism, he always has a quick retort ready.
- Khi đối mặt với sự chỉ trích, anh ta luôn có một câu đáp nhanh nhẹn sẵn sàng.
6. The politician's retorts during the debate were cutting and effective.
- Những câu đáp của chính trị gia trong cuộc tranh luận đã sắc bén và hiệu quả.