Some examples of word usage: retroactively
1. The new policy will be applied retroactively to all employees, including those who were hired before it was implemented.
(Chính sách mới sẽ được áp dụng ngược lại cho tất cả nhân viên, bao gồm cả những người được tuyển dụng trước khi nó được thực hiện.)
2. The court ruled that the law could not be applied retroactively in this case.
(Tòa án quyết định rằng luật không thể được áp dụng ngược lại trong trường hợp này.)
3. The company decided to retroactively adjust the salaries of all its employees to reflect the cost of living increase.
(Công ty quyết định điều chỉnh lương của tất cả nhân viên ngược lại để phản ánh sự tăng giá)
4. The government announced that the tax cuts would be retroactively applied to the beginning of the year.
(Chính phủ thông báo rằng việc giảm thuế sẽ được áp dụng ngược lại từ đầu năm.)
5. The new regulation will not be retroactively enforced, so only future cases will be affected.
(Quy định mới sẽ không được thực thi ngược lại, vì vậy chỉ có các trường hợp trong tương lai sẽ bị ảnh hưởng.)
6. The company apologized for the mistake and promised to retroactively compensate customers for any inconvenience caused.
(Công ty đã xin lỗi vì lỗi và hứa sẽ bồi thường ngược lại cho khách hàng vì mọi sự bất tiện gây ra.)