Some examples of word usage: returnable
1. Please make sure to keep the receipt in case you need to return the item, as it is returnable within 30 days.
- Vui lòng đảm bảo giữ lại biên nhận trong trường hợp bạn cần trả lại sản phẩm, vì nó có thể được trả lại trong vòng 30 ngày.
2. The store has a strict policy on returnable items, so make sure to check the guidelines before making a purchase.
- Cửa hàng có chính sách nghiêm ngặt về các mặt hàng có thể trả lại, vì vậy hãy chắc chắn kiểm tra hướng dẫn trước khi mua hàng.
3. This product is not returnable once the packaging has been opened, so please make sure it is the right one before opening it.
- Sản phẩm này không thể trả lại sau khi bao bì đã được mở, vì vậy hãy chắc chắn rằng đó là sản phẩm đúng trước khi mở.
4. The customer was unhappy with the quality of the merchandise and requested a returnable option from the store.
- Khách hàng không hài lòng với chất lượng của hàng hoá và yêu cầu một lựa chọn có thể trả lại từ cửa hàng.
5. The online retailer offers a convenient returnable process for customers who are not satisfied with their purchases.
- Nhà bán lẻ trực tuyến cung cấp một quy trình trả lại tiện lợi cho khách hàng không hài lòng với việc mua hàng của họ.
6. The company has a strict policy on returnable items, requiring proof of purchase and original packaging for all returns.
- Công ty có chính sách nghiêm ngặt về các mặt hàng có thể trả lại, yêu cầu bằng chứng mua hàng và bao bì gốc cho tất cả các trả lại.